Có 2 kết quả:
害鳥 hài niǎo ㄏㄞˋ ㄋㄧㄠˇ • 害鸟 hài niǎo ㄏㄞˋ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pest bird (esp. one that feeds on farm crops or newly hatched fish)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pest bird (esp. one that feeds on farm crops or newly hatched fish)
Bình luận 0